Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crook-kneed




crook-kneed
['krukni:d]
tính từ
vòng kiềng (chân)


/'krukni:d/

tính từ
vòng kiềng (chân)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.