Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crooner




crooner
['kru:nə]
danh từ
người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ


/'kru:nə/

danh từ
người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ

Related search result for "crooner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.