Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croquant


[croquant]
tính từ
giòn
Biscuit croquant
bánh quy giòn
danh từ giống đực
(nghĩa xấu) nhà quê, nông dân
(sử học) nông dân nổi dậy (dưới triều Hen-ri IV và Lu-i XIII)
(thân mật) chỗ giòn
Le croquant d'un gâteau
chỗ giòn của bánh ngọt
sụn (để ăn)
bánh giòn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.