Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-bar




cross-bar
['krɔsbɑ:]
danh từ
(kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng
(thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành)


/'krɔsbɑ:/

danh từ
(kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng
(thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành)

Related search result for "cross-bar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.