Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-hatch




cross-hatch
['krɔshæt∫]
ngoại động từ
khắc đường chéo song song (vào gỗ...)


/'krɔshætʃ/

ngoại động từ
khắc đường chéo song song (vào gỗ...)

Related search result for "cross-hatch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.