Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-legged




cross-legged
['krɔslegd]
tính từ
(nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ


/'krɔslegd/

tính từ
bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)

Related search result for "cross-legged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.