Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-light




cross-light
['krɔslait]
danh từ
ánh sáng xiên
(nghĩa bóng) sự giải thích dưới một quan điểm khác, sự minh hoạ dưới một quan điểm khác


/'krɔslait/

danh từ
ánh sáng xiên
(nghĩa bóng) sự giải thích dưới một quan điểm khác, sự minh hoạ dưới một quan điểm khác

Related search result for "cross-light"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.