Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-road


/'krɔsroud/

danh từ
con đường cắt ngang
(số nhiều) ngã tư đường !at the cross-roads
(nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định

Related search result for "cross-road"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.