Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-section




cross-section
['krɔs'sek∫n]
danh từ
sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang
(nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu
the cross-section of the working people
bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân


/'krɔs'sekʃn/

danh từ
sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang
(nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu
the cross-section of the working people bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cross-section"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.