Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-talk




cross-talk
['krɔstɔ:k]
danh từ
sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ
câu trả lời dí dỏm
tiếng xen vào (dây nói...)


/'krɔstɔ:k/

danh từ
sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ
câu trả lời dí dỏm
tiếng xen vào (dây nói...)

Related search result for "cross-talk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.