Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-voting




cross-voting
['krɔs'voutiη]
danh từ
sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện)


/'krɔs'voutiɳ/

danh từ
sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện)

Related search result for "cross-voting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.