Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-word




cross-word
['krɔswə:d]
danh từ
ô chữ
cross-word puzzle
trò chơi ô chữ


/'krɔswə:d/

danh từ
ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui)
cross-word puzzle trò chơi ô chữ

Related search result for "cross-word"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.