Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crossing




crossing
['krɔsiη]
danh từ
sự đi qua, sự vượt qua
sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
ngã tư đường
lối đi trong hai hàng đinh
sự lai giống



(Tech) chéo, giao nhau; vượt

/'krɔsiɳ/

danh từ
sự đi qua, sự vượt qua
sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
ngã tư đường
lối đi trong hai hàng đinh
sự lai giống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crossing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.