Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crotch




crotch
[krɔt∫]
danh từ
chạc của cây
đũng quần
(giải phẫu) đáy chậu


/krɔtʃ/

danh từ
chạc (của cây)
(giải phẫu) đáy chậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crotch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.