Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croulant


[croulant]
tính từ
sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn
Beauté croulante
vẻ đẹp sắp tàn
lụ khụ
Deux êtres croulants
hai người lụ khụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.