Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
croupe




croupe
Xem croup


/kru:p/ (croupe) /kru:p/

danh từ
(y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản
mông (ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "croupe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.