Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
croupier




croupier
['kru:piə]
danh từ
người chịu trách nhiệm một bàn chơi ở sòng bạc, làm các việc như chia bài, gieo súc sắc và trả tiền cho người thắng cuộc; người hồ lì (ở sòng bạc)


/'kru:piə/

danh từ
người hồ lì (ở sòng bạc)

Related search result for "croupier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.