Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croupir


[croupir]
nội động từ
đọng lại hôi thối (nước); hôi thối ra trong nước đọng
Eau croupie
nước đọng lại hôi thối
chết gí
Croupir dans l'ignorance
chết gí trong dốt nát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.