Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crow's-feet




crow's-feet
['krouzfi:t]
danh từ số nhiều
những vết nhăn trên da xung quanh đôi mắt; vết rạn chân chim


/'krouzfut/

danh từ, số nhiều crow's-feet
vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.