Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crow's-nest




crow's-nest
['krouznest]
danh từ
(hàng hải) chòi trên đỉnh cột buồm
(thực vật học) cây cà rốt dại


/'krouznest/

danh từ
(hàng hải) chòi trên cột buồm
(thực vật học) cây cà rốt dại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.