Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croyance


[croyance]
danh từ giống cái
sự tin
tín ngưỡng
Respecter toutes les croyances
tôn trọng tất cả mọi tín ngưỡng
phản nghĩa Doute; défiance, incroyance; ignorance. Agnosticisme, scepticisme
(từ cũ, nghĩa cũ) uy tín


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.