Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crucial




crucial
['kru:∫l]
tính từ
quyết định; cốt yếu, chủ yếu
a crucial experiment (test)
thí nghiệm quyết định
(y học) hình chữ thập
crucial incision
vết mổ hình chữ thập


/'kru:ʃjəl/

tính từ
quyết định; cốt yếu, chủ yếu
a crucial experiment (test) thí nghiệm quyết định
(y học) hình chữ thập
crucial incision vết mổ hình chữ thập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crucial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.