Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crucifix





crucifix
['kru:sifiks]
danh từ
mô hình cây thánh giá với hình Chúa Giêxu trên đó


/'kru:sifiks/

danh từ
hình thập ác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crucifix"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.