Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruelly




cruelly
['kruəli]
phó từ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn


/'kruili/

phó từ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn

Related search result for "cruelly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.