Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crusader




crusader
[kru:'seidə]
nội động từ
(sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập
tham gia cuộc vận động lớn
danh từ
(sử học) quân chữ thập
người tham gia một cuộc vận động lớn


/kru:'seidə/

nội động từ
(sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập
tham gia cuộc vận động lớn

danh từ
(sử học) quân chữ thập
người tham gia một cuộc vận động lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.