Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crustacean





crustacean
[krʌs'tei∫n]
tính từ
(động vật học) (thuộc) loài giáp xác
danh từ
(động vật học) loài tôm cua, loài giáp xác


/krʌs'teiʃjən/

tính từ
(động vật học) (thuộc) loại giáp xác

danh từ
(động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.