Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crusted




crusted
['krʌstid]
tính từ
có vỏ cứng
bị váng rượu bám
cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế
crusted prejudices
thành kiến cố chấp


/'krʌstid/

tính từ
có vỏ cứng
có váng (rượu, bám vào thành chai)
cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế
crusted prejudices thành kiến cố chấp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crusted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.