|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crustiness
crustiness | ['krʌstili] | | danh từ | | | tính cứng, tính giòn | | | tính càu nhàu, tính gắt gỏng | | | tính cộc cằn, tính cộc lốc |
/krʌstili/
danh từ tính cứng, tính giòn tính càu nhàu, tính gắt gỏng tính cộc cằn, tính cộc lốc
|
|
|
|