Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crying





crying
['kraiiη]
tính từ
khóc lóc, kêu la
rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn
a crying injustice
sự bất công trắng trợn


/'kraiiɳ/

tính từ
khóc lóc, kêu la
rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn
a crying injustice sự bất công trắng trợn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crying"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.