Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cryogen




cryogen
['kraiədʒin]
danh từ
(hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn


/'kraiədʤin/

danh từ
(hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.