Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crypt





crypt
[kript]
danh từ
hầm mộ (ở nhà thờ)


/kript/

danh từ
hầm mộ (ở nhà thờ)

Related search result for "crypt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.