Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cryptic




cryptic
['kriptik]
tính từ
khó hiểu, bí ẩn
a cryptic remark
lời nhận xét khó hiểu


/'kriptik/

tính từ
bí mật, mật
khó hiểu, kín đáo
a cryptic reamark lời nhận xét khó hiểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cryptic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.