Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crypto




crypto
['kriptou]
danh từ
(thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
thành viên bí mật của đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)


/'kriptou/

danh từ
(thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)

Related search result for "crypto"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.