Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crystalline




crystalline
['kristəlain]
tính từ
kết tinh
bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê
crystalline lens
(nhãn khoa) thủy tinh thể


/'kristəlain/

tính từ
kết tinh
bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê !crystalline lens
(giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crystalline"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.