 | [crâne] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sá» |
| |  | Forme du crâne |
| | cấu tạo của sỠ|
| |  | đầu |
| |  | Crâne chauve |
| | đầu hói, trán hói |
| |  | Avoir mal au crâne |
| | đau đầu |
| |  | Mettre qqch dans le crâne de qqn |
| | nhồi và o đầu ai (cho hỠhiểu) |
| |  | (nghĩa bóng) đầu óc |
| |  | Avoir le crâne étroit |
| | đầu óc hẹp hòi |
| |  | bourrer le crâne |
| |  | (thân máºt) nhồi sá» |
| |  | n'avoir rien dans le crâne |
| |  | không có gì trong đầu cả, rất ngu đần |
| |  | une tempête sous un crâne |
| |  | cơn phong ba trong tâm trà |
 | tÃnh từ |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang |
| |  | Air crâne |
| | vẻ hiên ngang |
 | phản nghĩa Peureux, poltron |