Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crêpe


[crêpe]
danh từ giống cái
bánh xèo
retourner quelqu'un comme une crêpe
khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng
s'aplatir comme une crêpe
phục tùng một cách hèn hạ
danh từ giống đực
lụa kếp, nhiễu
băng tang; mạng tang
kếp (cao su)
Chaussures à semelle de crêpe
giày đế kếp
tóc bồng


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.