crêpe
 | [crêpe] |  | danh từ giống cái | | |  | bánh xèo | | |  | retourner quelqu'un comme une crêpe | | |  | khiến ai thay đổi ý kiến dễ dà ng | | |  | s'aplatir comme une crêpe | | |  | phục tùng một cách hèn hạ |  | danh từ giống đực | | |  | lụa kếp, nhiễu | | |  | băng tang; mạng tang | | |  | kếp (cao su) | | |  | Chaussures à semelle de crêpe | | | già y đế kếp | | |  | tóc bồng |
|
|