Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cubage


[cubage]
danh từ giống đực
phép tính thể tích
thể tích
Cubage d'air d'une salle
thể tích không khí của một phòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.