Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuban




cuban
['kju:bən]
tính từ
(thuộc) Cu-ba
danh từ
người Cu-ba


/'kju:bən/

tính từ
(thuộc) Cu-ba

danh từ
người Cu-ba

Related search result for "cuban"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.