Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cubbing




cubbing
['kʌbiη]
danh từ
sự đi săn cáo


/'kʌbiɳ/

danh từ
sự đi săn cáo

Related search result for "cubbing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.