Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cubisme


[cubisme]
danh từ giống đực
trường phái lập thể; xu hướng lập thể (trong hội hoạ điêu khắc...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.