Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cubit




cubit
['kju:bit]
danh từ
Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45 cm 72)


/'kju:bit/

danh từ
Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72)

Related search result for "cubit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.