Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuckoo-pint




cuckoo-pint
['kuku:pint]
danh từ
(thực vật học) cây chân bê


/'kuku:pint/

danh từ
(thực vật học) cây chân bê

Related search result for "cuckoo-pint"
  • Words contain "cuckoo-pint" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đút bát
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.