|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuisant
| [cuisant] | | tính từ | | | cay độc, thấm thía | | | Epigramme cuisante | | bài thơ trào phúng cay độc | | | Chagrin cuisant | | nỗi buồn thấm thía | | phản nghĩa Adoucissant, doux | | | cay | | | Piment bien cuisant | | ớt cay lắm | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đau rát (như) bị bỏng | | | Blessure cuisante | | vết thương đau rát | | | (tiếng địa phương) dễ nấu chín | | | Haricots cuisants | | đậu dễ nấu chín |
|
|
|
|