Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuivreux


[cuivreux]
tính từ
(hoá học) (thuộc) đồng I; đồng có hoá trị một
Oxyde cuivreux
đồng I oxit
như đồng
Couleur cuivreuse
màu đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) chứa đồng
Métal cuivreux
kim loại có chứa đồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.