Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cul-de-sac




cul-de-sac
['kʌldəsæk]
danh từ
phố cụt, ngõ cụt
bước đường cùng; đường không lối thoát
(giải phẫu) túi cùng


/'kuldə'sæk/

danh từ
phố cụt, ngõ cụt
bước đường cùng; đường không lối thoát
(giải phẫu) túi cùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.