Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culm




culm
[kʌlm]
danh từ
bụi than đá
cọng (cỏ, rơm)


/kʌlm/

danh từ
bụi than đá
cọng (cỏ, rơm)

Related search result for "culm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.