Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culminant




culminant
['kʌlminənt]
tính từ
cao nhất, tột độ, tột bậc
culminant point
cực điểm, tột điểm
(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)


/'kʌlminənt/

tính từ
cao nhất, tột độ, tột bậc
(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

Related search result for "culminant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.