Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culver




culver
['kʌlvə]
danh từ
(động vật học) bồ câu rừng lông xám (Châu-Âu)


/'kʌlvə/

danh từ
(động vật học) bồ câu rừng lông xám (Châu-Âu)

Related search result for "culver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.