Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cumbersome




cumbersome
['kʌmbəsəm]
Cách viết khác:
cumbrous
['kʌmbrəs]
tính từ
ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng
nặng nề


/'kʌmbəsəm/ (cumbrous) /'kʌmbrəs/

tính từ
ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng
nặng nề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cumbersome"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.