Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cummer




cummer
['kʌmə]
danh từ
(Ê-cốt) mẹ đỡ đầu
bạn gái
đàn bà, con gái


/'kʌmə/

danh từ
(Ê-cốt) mẹ đỡ đầu
bạn gái
đàn bà, con gái

Related search result for "cummer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.